| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chỉ tiêu  noun
- Target, norm, quota
- xây dựng chỉ tiêu sản xuất: to elaborate the production target
- đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng: to reach both qualitative and quantitative norms
|
|