Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chọn ngày
  2. chỏ
  3. chỏm
  4. chỏn hỏn
  5. chỏng chơ
  6. chỏng gọng
  7. chỏng kềnh
  8. chỏng lỏn
  9. chờ
  10. chờ đợi
  11. chờ chết
  12. chờ chực
  13. chờ xem
  14. chờm
  15. chờm bơm
  16. chờn vờn
  17. chợ
  18. chợ đen
  19. chợ búa
  20. chợ chiều

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chờ đợi

  • To wait
    • bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi: to sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting