Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chòm
  2. chòm sao
  3. chòm xóm
  4. chòng
  5. chòng chành
  6. chòng chọc
  7. chòng ghẹo
  8. chòng vòng
  9. chòong
  10. chó
  11. chó đói
  12. chó đẻ
  13. chó đểu
  14. chó béc-giê
  15. chó biển
  16. chó cái
  17. chó cảnh
  18. chó chết
  19. chó dại
  20. chó lửa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chó

noun

  • Cur, ass, donkey
    • đồ chó!: what a cur you are!
    • ngu như chó!: what an ass!
  • Dog spaniel boxer saluki
    • chó già giữ xương: to be a dog in the manger
    • treo đầu dê bán thịt chó: he cries wine and sells vinegar
    • chó cắn áo rách: hardships never come alone
    • chó cùng rứt giậu