Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chứng bịnh
  2. chứng cứ
  3. chứng cớ
  4. chứng chỉ
  5. chứng dẫn
  6. chứng giám
  7. chứng giải
  8. chứng khoán
  9. chứng kiến
  10. chứng minh
  11. chứng minh thư
  12. chứng nghiệm
  13. chứng nhân
  14. chứng nhận
  15. chứng phiếu
  16. chứng tá
  17. chứng tích
  18. chứng tật
  19. chứng tỏ
  20. chứng từ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chứng minh

verb

  • To prove, to demonstrate
    • dùng lý luận chứng minh: to prove (some point) theoretically, to prove the theoretical soundness (of some point)
    • chứng minh một định lý: to demonstrate a theorem
  • (nói về lực lượng linh thiêng) To take cognizance of and bear witness to