Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chứng tích
  2. chứng tật
  3. chứng tỏ
  4. chứng từ
  5. chứng thực
  6. chứng thư
  7. chừ
  8. chừa
  9. chừa bỏ
  10. chừng
  11. chừng ấy
  12. chừng độ
  13. chừng mực
  14. chừng nào
  15. chừng như
  16. chửa
  17. chửa con so
  18. chửa hoang
  19. chửi
  20. chửi đổng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chừng

noun

  • Rough measure, rough extent, rough estimate
    • thời tiết thay đổi không chừng: the weather changes without measure
    • nhà cao chừng ba thước: a house three meters high by rough measure, a house about three meters high
  • Roughly estimated stage
    • đương chừng niên thiếu: in the flush of youth
    • dừng lại giữa chừng: to stop half-way
  • Eventuality, case, contingency
    • khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua: it was thought (as a contingency) that the difficulties were insurmountable
    • nói chừng chứ không biết chắc