Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chôn chân
  2. chôn rau cắt rốn
  3. chôn sống
  4. chôn vùi
  5. chông
  6. chông chênh
  7. chông gai
  8. chùa
  9. chùa chiền
  10. chùi
  11. chùm
  12. chùm hoa
  13. chùn
  14. chùn chùn
  15. chùn chụt
  16. chùn tay
  17. chùng
  18. chùng chình
  19. chùng vụng
  20. chùy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chùi

verb

  • To rub off, to scrape off
    • chùi chân vào bãi cỏ: to scrape one's feet clean on the grass
    • chùi vết bẩn: to rub off a smear
  • To wipe, to mop
    • chùi nước mắt: to mop one's tears