Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chữ viết
  2. chữ viết ghi ý
  3. chữa
  4. chữa bệnh
  5. chữa bịnh
  6. chữa cháy
  7. chữa chạy
  8. chữa thẹn
  9. chữa trị
  10. chững
  11. chững chàng
  12. chững chạc
  13. chực
  14. chực sẵn
  15. chểnh choảng
  16. chểnh mảng
  17. chỗ
  18. chỗ ở
  19. chỗ đứng
  20. chỗ dựa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chững

verb

  • To stop short
  • To totter
    • đứa bé mới biết chững: the child was just tottering

adj

  • Dignified