|
| | Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | | cha  noun
- Father, dad
- Đức Cha: Right Reverend Father
- Damn, curse
- Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn vì mày áo ơi: Damn this ragged jacket which has cost me friends and acquaintances
- cha nào con nấy: like father like son
- cha căng chú kiết: of unknown origin; not to be trusted
- cha chung không ai khóc: everybody's business is nobody's business
|
|