Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chia rẽ
  2. chia sẻ
  3. chia tay
  4. chia xẻ
  5. chiêm
  6. chiêm bao
  7. chiêm bái
  8. chiêm chiếp
  9. chiêm nghiệm
  10. chiêm ngưỡng
  11. chiêm tinh
  12. chiêm tinh học
  13. chiên
  14. chiêng
  15. chiêng vàng
  16. chiêu
  17. chiêu an
  18. chiêu đãi
  19. chiêu đãi sở
  20. chiêu đãi viên

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chiêm ngưỡng

verb

  • To gaze with veneration
    • chiêm ngưỡng một bức tượng: to gaze with veneration at a statue
  • To pay homage to the memory of
    • chiêm ngưỡng những chiến sĩ đã oanh liệt hy sinh vì tổ quốc: to pay homage to the memory of the fighters who have gloriously laid down their lives for the fatherland