Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chiêm nghiệm
  2. chiêm ngưỡng
  3. chiêm tinh
  4. chiêm tinh học
  5. chiên
  6. chiêng
  7. chiêng vàng
  8. chiêu
  9. chiêu an
  10. chiêu đãi
  11. chiêu đãi sở
  12. chiêu đãi viên
  13. chiêu bài
  14. chiêu binh
  15. chiêu hàng
  16. chiêu hồi
  17. chiêu hồn
  18. chiêu hiền
  19. chiêu khách
  20. chiêu mộ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chiêu đãi

verb

  • To receive, to entertain
    • chiêu đãi khách quốc tế: to receive foreign guests