Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chiến địa
  2. chiến đoàn
  3. chiến bào
  4. chiến bại
  5. chiến binh
  6. chiến công
  7. chiến cụ
  8. chiến cục
  9. chiến cuộc
  10. chiến dịch
  11. chiến hào
  12. chiến hạm
  13. chiến hữu
  14. chiến hoạ
  15. chiến khu
  16. chiến lũy
  17. chiến lợi phẩm
  18. chiến luỹ
  19. chiến lược
  20. chiến mã

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chiến dịch

noun

  • Campaign, movement
    • phát động một chiến dịch vệ sinh phòng bệnh mùa hè: to launch a summer prophylactic hygiene campaign (movement)