Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. choai
  2. choai choai
  3. choai choái
  4. choai choãi
  5. choang
  6. choang choang
  7. choang choác
  8. choang choảng
  9. choài
  10. choàng
  11. choác
  12. choác choác
  13. choái
  14. choán
  15. choáng
  16. choáng óc
  17. choáng lộn
  18. choáng mắt
  19. choáng người
  20. choáng váng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

choàng

verb

  • To embrace, to clasp
    • đưa tay choàng qua vai bạn: to embrace a friend in one's arm
    • choàng ngang hông: to clasp someone in the middle
    • em bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹ: the little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
  • To put round
    • choàng dây qua vai để kéo: to put a cord round one's shoulder and pull
    • choàng khăn lên đầu: to put a scarf round one's head
  • To be startled into (doing something)
    • hoảng hốt choàng dậy: to be startled (into sitting) up