Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cho máu
  2. cho mượn
  3. cho nên
  4. cho phép
  5. cho qua
  6. cho rằng
  7. cho rồi
  8. cho thuê
  9. cho vay
  10. choai
  11. choai choai
  12. choai choái
  13. choai choãi
  14. choang
  15. choang choang
  16. choang choác
  17. choang choảng
  18. choài
  19. choàng
  20. choác

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

choai

adj

  • Teenage, not fully grown
    • con lợn choai: a not fully grown pig
    • cô bé choai choai: a teen-age girl, a teenager
    • cậu bé choai choai: a stripling