Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cho chết
  2. cho dù
  3. cho hay
  4. cho không
  5. cho máu
  6. cho mượn
  7. cho nên
  8. cho phép
  9. cho qua
  10. cho rằng
  11. cho rồi
  12. cho thuê
  13. cho vay
  14. choai
  15. choai choai
  16. choai choái
  17. choai choãi
  18. choang
  19. choang choang
  20. choang choác

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cho rằng

  • to reckon that; to believe that ...; to think that ...
  • to assert; to claim