| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chu toàn  adj
- Whole, fully discharged, fully seen to
- việc nhà việc nước đều chu toàn: state affairs and family business have been fully seen to
verb
- To keep whole
- chu toàn danh tiếng: to keep one's honour whole
|
|