Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chon von
  2. chong
  3. chong chóng
  4. chong chong
  5. chu
  6. chu đáo
  7. chu cảnh
  8. chu cấp
  9. chu chuyển
  10. chu du
  11. chu kỳ
  12. chu niên
  13. chu sa
  14. chu tất
  15. chu toàn
  16. chu trình
  17. chu tri
  18. chu tuyền
  19. Chu Văn An
  20. chu vi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chu du

verb

  • To be a globe-trotter, to do globe-trotting
    • đã chu du nhiều nước: to be a globe-trotter, to have done a lot of globe-trotting