Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. clo
  2. clo-rát
  3. clo-rua
  4. co
  5. co bóp
  6. co dúm
  7. co gân
  8. co giãn
  9. co giật
  10. co kéo
  11. co lại
  12. co quắp
  13. co rúm
  14. co rút
  15. co ro
  16. co thắt
  17. co vòi
  18. coóc-nê
  19. coóc-xê
  20. coi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

co kéo

  • To tug, to pull
    • khách đòi về, nhưng chủ cứ co kéo giữ lại: the guest wanted to take leave, but the host detained him by tugging him back
  • To contrive with little
    • khéo co kéo mới không nợ: to know how to contrive well with little and keep one's head above water