Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. coi rẻ
  2. coi sóc
  3. coi thường
  4. coi trọng
  5. coi trời bằng vung
  6. com-bin
  7. com-lê
  8. com-mít-xi-ông
  9. com-mốt
  10. com-măng
  11. com-măng-đô
  12. com-măng-ca
  13. com-mi
  14. com-pa
  15. com-pa-nhi
  16. com-plê
  17. con
  18. con ông cháu cha
  19. con út
  20. con ở

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

com-măng

  • (từ gốc tiếng Pháp là Commande) xem đơn đặt hàng
  • (từ gốc tiếng Pháp là Commander) to commission; to order; to place an order with somebody for something