Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. con trẻ
  2. con trỏ
  3. con trưởng
  4. con vụ
  5. cong
  6. cong đuôi
  7. cong cóc
  8. cong cớn
  9. cong cong
  10. cong queo
  11. cong tớn
  12. cong veo
  13. crô-mít
  14. crôm
  15. crếp
  16. cu
  17. cu cậu
  18. cu cu
  19. cu cườm
  20. cu gáy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cong queo

adj

  • Twisted, crooked, winding
    • cây cong queo: a twisted tree
    • đường núi cong queo: a winding mountain track