Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dày cộm
  2. dày cộp
  3. dày dày
  4. dày dạn
  5. dày dặn
  6. dày gió dạn sương

  7. dái
  8. dái chân
  9. dái tai
  10. dám
  11. dán
  12. dán mắt
  13. dáng
  14. dáng đi
  15. dáng điệu
  16. dáng bộ
  17. dáng cách
  18. dáng chừng
  19. dáng dấp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dái tai

  • ear lobe; lappet, ear-lap