Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dày dạn
  2. dày dặn
  3. dày gió dạn sương

  4. dái
  5. dái chân
  6. dái tai
  7. dám
  8. dán
  9. dán mắt
  10. dáng
  11. dáng đi
  12. dáng điệu
  13. dáng bộ
  14. dáng cách
  15. dáng chừng
  16. dáng dấp
  17. dáng như
  18. dát
  19. dâm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dán mắt

  • look fixedly/intently (at), stare (at), gaze (at) (nhìn dán mắt)