Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dê diếu
  2. dê già
  3. dê rừng
  4. dê xồm
  5. dê-rô
  6. dên

  7. dì ghẻ
  8. dì phước
  9. dìm
  10. dìu
  11. dìu dắt
  12. dìu dặt
  13. dìu dịu

  14. dí dỏm
  15. dí nát
  16. dích-dắc
  17. dích-lơ
  18. dím

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dìm

verb

  • to hush up; to suppress
    • dìm một việc xấu: To hush up a scandal to lower by trick; to press down
    • dìm giá: To lower prices by tricks