Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dê rừng
  2. dê xồm
  3. dê-rô
  4. dên

  5. dì ghẻ
  6. dì phước
  7. dìm
  8. dìu
  9. dìu dắt
  10. dìu dặt
  11. dìu dịu

  12. dí dỏm
  13. dí nát
  14. dích-dắc
  15. dích-lơ
  16. dím
  17. dính
  18. dính dáng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dìu dắt

verb

  • to guide, to lead