Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dấn
  2. dấn bước
  3. dấn mình
  4. dấn thân
  5. dấn vốn
  6. dấp
  7. dấp da dấp dính
  8. dấp dính
  9. dấp giọng
  10. dấu
  11. dấu ấn
  12. dấu cộng
  13. dấu chân
  14. dấu chấm
  15. dấu chấm hỏi
  16. dấu chấm phẩy
  17. dấu chấm than
  18. dấu gạch nối
  19. dấu gạch ngang
  20. dấu giáng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dấu

noun

  • mark; sign; print. fingerprint
    • dấu chữ thập đỏ: The red cross sign
  • Trace; track
    • dấu vết của tên trộm: the trace of the thief
  • Stamp; seal
    • dấu mộc: wood stamp