Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dằn
  2. dằn dỗi
  3. dằn hắt
  4. dằn lòng
  5. dằn mặt
  6. dằn vặt
  7. dằng
  8. dằng co
  9. dằng dai
  10. dằng dặc
  11. dằng dịt
  12. dặc dặc
  13. dặm
  14. dặm hồng
  15. dặm khơi
  16. dặm liễu
  17. dặm ngàn
  18. dặm nghìn
  19. dặm phần
  20. dặm trường

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dằng dặc

adjective

  • endless; interminable
    • những phút giây đời chờ dằng dặc: interminable moments of waiting