Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dặm liễu
  2. dặm ngàn
  3. dặm nghìn
  4. dặm phần
  5. dặm trường
  6. dặn
  7. dặn bảo
  8. dặn dò
  9. dặng hắng
  10. dặt
  11. dặt dìu
  12. dẹp
  13. dẹp đường
  14. dẹp giặc
  15. dẹp lép
  16. dẹp loạn
  17. dẹp tan
  18. dẹp tiệm
  19. dẹp yên
  20. dẹt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dặt

  • Gram, lightly
    • Dặt mồi thuốc vào nõ điếu: To cram lihgtly a pellet of tobaco into a pipe's bowl