Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dửng dưng
  2. dửng mỡ
  3. dữ
  4. dữ đòn
  5. dữ da
  6. dữ dội
  7. dữ kiện
  8. dữ liệu
  9. dữ tợn
  10. dự
  11. dự án
  12. dự ứng lực
  13. dự định
  14. dự đoán
  15. dự báo
  16. dự bị
  17. dự chi
  18. dự chiến
  19. dự khuyết
  20. dự kiến

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dự

verb

  • to assist; to take part; to attend