Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dóc
  2. dóc tổ
  3. dóm
  4. dón
  5. dót

  6. dô nách
  7. dô ta
  8. dô-kề
  9. dôi
  10. dôi dư
  11. dông
  12. dông dài
  13. dông tố

  14. dù cho
  15. dù dì
  16. dù rằng
  17. dù sao
  18. dùa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dôi

  • In excess (of requirement or average)
    • Gieo dôi mạ để phòng úng lụt: To sow rice in excess in anticipation of waterlogging and floods
  • Be left in excess