Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. guồng
  2. guồng máy
  3. guột

  4. gườm
  5. gườm gườm
  6. gượm
  7. gượng
  8. gượng ép
  9. gượng dậy
  10. gượng gạo
  11. gượng nhẹ
  12. gươm
  13. gươm đao
  14. gươm giáo
  15. gương
  16. gương hậu
  17. gương lò
  18. gương lồi
  19. gương lõm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gượng dậy

verb

  • to try to get up; to pick up
    • nó té và gượng dậy ngay: He fell but at once picked himself up