Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. guột

  2. gườm
  3. gườm gườm
  4. gượm
  5. gượng
  6. gượng ép
  7. gượng dậy
  8. gượng gạo
  9. gượng nhẹ
  10. gươm
  11. gươm đao
  12. gươm giáo
  13. gương
  14. gương hậu
  15. gương lò
  16. gương lồi
  17. gương lõm
  18. gương mẫu
  19. gương mặt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gượng nhẹ

adj

  • gingerly