Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gấu trúc
  2. gấy sốt
  3. gầm
  4. gầm gừ
  5. gầm ghè
  6. gầm ghì
  7. gầm hét
  8. gầm thét
  9. gầm trời
  10. gần
  11. gần đây
  12. gần đến
  13. gần bên
  14. gần chùa gọi Bụt bằng anh
  15. gần gũi
  16. gần gặn
  17. gần gụi
  18. gần kề
  19. gần kề miệng lỗ
  20. gần như

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gần

adj

  • near; next to
    • việc làm gần xong: the job is near completion
  • Nearly; about
    • gần hai chục cuốn sách: nearly twenty books