Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gọn gàng
  2. gọn ghé
  3. gọn ghẽ
  4. gọn lỏn
  5. gọn mắt
  6. gọn nhẹ
  7. gọn thon lỏn
  8. gọng
  9. gọng kìm
  10. gọng vó
  11. gọng xe
  12. gọt
  13. gọt giũa
  14. gỏi
  15. gỏi ghém
  16. gờ
  17. gờ-ram
  18. gờm
  19. gờm gờm
  20. gờm mặt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gọng vó

  • the frame of a fishing net