Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gặp may
  2. gặp mặt
  3. gặp nạn
  4. gặp nhau
  5. gặp phải
  6. gặp thời
  7. gặt
  8. gặt hái
  9. gở
  10. gởi
  11. gởi gắm
  12. gọi
  13. gọi điện thoại
  14. gọi cửa
  15. gọi dạ bảo vâng
  16. gọi hồn
  17. gọi là
  18. gọi lính
  19. gọi thầu
  20. gọi vốn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gởi

verb

  • to send; to consign
    • tôi có một lá thư phải gởi đi: I have a letter to send
  • To lodge; to deposit