Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. eo ôi
  2. eo đất
  3. eo biển
  4. eo hẹp
  5. eo lưng
  6. eo sèo
  7. flo
  8. flo-rua
  9. frăng
  10. ga
  11. ga ra
  12. ga tô
  13. ga-bác-đin
  14. ga-la
  15. ga-lông
  16. ga-lăng
  17. ga-len
  18. ga-li
  19. ga-ma
  20. ga-men

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ga

noun

  • gas; accelerator
    • nhấn ga ; đạp ga: to accelerate station; railway-station; depot
    • xếp ga: station-master