Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. flo
  2. flo-rua
  3. frăng
  4. ga
  5. ga ra
  6. ga tô
  7. ga-bác-đin
  8. ga-la
  9. ga-lông
  10. ga-lăng
  11. ga-len
  12. ga-li
  13. ga-ma
  14. ga-men
  15. ga-ra
  16. ga-rô
  17. ga-răng-ti
  18. ga-tô
  19. ga-tuýt
  20. gai

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ga-lăng

  • (tiếng Pháp gọi là Galant) gentlemanly; gallant