Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gan dạ
  2. gan gà
  3. gan góc
  4. gan lì
  5. gan liền
  6. gan sành dạ sỏi
  7. gan vàng
  8. gan vàng dạ sắt
  9. gang
  10. gang tay
  11. gang tấc
  12. gang thép
  13. gang trắng
  14. ganh
  15. ganh đua
  16. ganh gổ
  17. ganh ghét
  18. ganh tị
  19. gay
  20. gay cấn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gang tay

  • Span
    • Sợi dây dài hai gang tay: A cord about two spans.
  • (b) Short distance
    • Hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay: The two villages are a short distance away from the one another