Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gan góc
  2. gan lì
  3. gan liền
  4. gan sành dạ sỏi
  5. gan vàng
  6. gan vàng dạ sắt
  7. gang
  8. gang tay
  9. gang tấc
  10. gang thép
  11. gang trắng
  12. ganh
  13. ganh đua
  14. ganh gổ
  15. ganh ghét
  16. ganh tị
  17. gay
  18. gay cấn
  19. gay gắt
  20. gay go

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gang thép

  • Iron, ironlike
    • chiến sĩ gang thép: an ironlike fighter, an ironside