Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ghi lòng
  2. ghi nhận
  3. ghi nhập
  4. ghi nhớ
  5. ghi tên
  6. ghi tạc
  7. ghi-đông
  8. ghi-sê
  9. ghi-ta
  10. ghiền
  11. ghim
  12. ghim băng
  13. gi-lê
  14. gia
  15. gia ân
  16. gia đình
  17. gia đình trị
  18. gia đạo
  19. gia đồng
  20. gia đệ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ghiền

verb

  • to be addicted tọ
    • ghiền thuốc lá: to be addicted to cigarette smoking
    • ghiền rượu: to addicted todrink