Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. già khú đế
  2. già khằn
  3. già khọm
  4. già khụ
  5. già lam
  6. già làng
  7. già láo
  8. già lão
  9. già lửa
  10. già mồm
  11. già nửa
  12. già nua
  13. già sọm
  14. già tay
  15. già trái non hột
  16. già yếu
  17. giàn
  18. giàn giáo
  19. giàn giụa
  20. giàn hoả

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

già mồm

  • (cũng nói già họng) Verbosely argumentative
    • Già mồm cãi : To talk back verbosely