Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. già mồm
  2. già nửa
  3. già nua
  4. già sọm
  5. già tay
  6. già trái non hột
  7. già yếu
  8. giàn
  9. giàn giáo
  10. giàn giụa
  11. giàn hoả
  12. giàn thiêu
  13. giàng
  14. giành
  15. giành giật
  16. giào
  17. giàu
  18. giàu có
  19. giàu mạnh
  20. giàu như Thạch Sùng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giàn giụa

  • Overflow profusely
    • Nước mắt giàn giụa: her tears overflowed profusely; she was bathed in tears; her eyes were profusely overflowing with tears