Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giáp công
  2. giáp chiến
  3. giáp giới
  4. giáp hạt
  5. giáp lá cà
  6. giáp mặt
  7. giáp năm
  8. giáp ranh
  9. giáp sĩ
  10. giáp trạng
  11. giáp trận
  12. giáp trưởng
  13. giáp vụ
  14. giáp xác
  15. giát
  16. giát giường
  17. giát lò
  18. giâm
  19. giâu gia
  20. giâu gia xoan

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giáp trạng

  • (Tuyến giáp trạng) (từ cũ; nghĩa cũ) thyroid gland