Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giáp mặt
  2. giáp năm
  3. giáp ranh
  4. giáp sĩ
  5. giáp trạng
  6. giáp trận
  7. giáp trưởng
  8. giáp vụ
  9. giáp xác
  10. giát
  11. giát giường
  12. giát lò
  13. giâm
  14. giâu gia
  15. giâu gia xoan
  16. giây
  17. giây giướng
  18. giây lát
  19. giây phút
  20. giã

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giát

  • Bed-plank (made of naeeow bamboo or wood laths put close to each other)