Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giáp vụ
  2. giáp xác
  3. giát
  4. giát giường
  5. giát lò
  6. giâm
  7. giâu gia
  8. giâu gia xoan
  9. giây
  10. giây giướng
  11. giây lát
  12. giây phút
  13. giã
  14. giã đám
  15. giã độc
  16. giã biệt
  17. giã từ
  18. giã ơn
  19. giãi
  20. giãi bày

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giây giướng

  • Get involved in (some trouble)
    • Cẩn thận đừng có giây giướng vào chuyện đó: Take care not to get involved in that affair