Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giản xương
  2. giản yếu
  3. giản ước
  4. giảng
  5. giảng đàn
  6. giảng đạo
  7. giảng đường
  8. giảng dạy
  9. giảng giải
  10. giảng hòa
  11. giảng hoà
  12. giảng nghĩa
  13. giảng sư
  14. giảng thuật
  15. giảng viên
  16. giảnh
  17. giảo
  18. giảo hình
  19. giảo hoạt
  20. giảo quyệt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giảng hòa

  • Make peace; negotiate a ceasefire