Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gia biến
  2. gia công
  3. gia cảnh
  4. gia cầm
  5. gia cụ
  6. gia cố
  7. gia chánh
  8. gia chính
  9. gia chủ
  10. gia cư
  11. gia cường
  12. gia dĩ
  13. gia dụng
  14. gia giáo
  15. gia giảm
  16. gia hình
  17. gia hạn
  18. gia huấn
  19. gia huynh
  20. gia hương

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gia cư

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Abode
    • Sống vô gia cư, chết vô địa táng: Abodeless when alive, graveless when dead