Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gia đinh
  2. gia đường
  3. gia bảo
  4. gia bộc
  5. gia biến
  6. gia công
  7. gia cảnh
  8. gia cầm
  9. gia cụ
  10. gia cố
  11. gia chánh
  12. gia chính
  13. gia chủ
  14. gia cư
  15. gia cường
  16. gia dĩ
  17. gia dụng
  18. gia giáo
  19. gia giảm
  20. gia hình

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gia cố

  • Consolidate, reinfotce, strengthen
    • Gia cố mặt đường: To consolidate the road surface
    • Gia cố một chiếc cầu: To reinforce a bridge