Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gia chính
  2. gia chủ
  3. gia cư
  4. gia cường
  5. gia dĩ
  6. gia dụng
  7. gia giáo
  8. gia giảm
  9. gia hình
  10. gia hạn
  11. gia huấn
  12. gia huynh
  13. gia hương
  14. gia miện
  15. gia nô
  16. gia nghiêm
  17. gia nghiệp
  18. gia nhân
  19. gia nhập
  20. gia pháp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gia hạn

  • to extend (a deadline); to grant somebody an extension