| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | giao  verb
- to entrust; to assign
- giao việc cho ai: to entrust someone with a job. to allot
- giao một phần lương cho vợ: To allot a portion of pay to a wife
verb
- to deliver; to hand over
- giao hàng: to deliver goods
|
|