Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giang cảng
  2. giang hà
  3. giang hồ
  4. giang khê
  5. giang khẩu
  6. giang mai
  7. giang sơn
  8. giang tân
  9. gianh
  10. giao
  11. giao đấu
  12. giao điểm
  13. giao ban
  14. giao bái
  15. giao bóng
  16. giao binh
  17. giao ca
  18. giao cảm
  19. giao cảnh
  20. giao cấu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giao

verb

  • to entrust; to assign
    • giao việc cho ai: to entrust someone with a job. to allot
    • giao một phần lương cho vợ: To allot a portion of pay to a wife

verb

  • to deliver; to hand over
    • giao hàng: to deliver goods