Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hay quên
  2. hay sao

  3. hà bá
  4. hà cố
  5. hà cớ
  6. hà chính
  7. hà hiếp
  8. hà hơi
  9. hà khẩu
  10. hà khắc
  11. hà khốc
  12. hà lạm
  13. hà má
  14. hà mã
  15. Hà Nội
  16. hà ngược
  17. Hà Tĩnh
  18. hà tất
  19. hà tằn hà tiện

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hà khẩu

  • (từ cũ; nghĩa cũ) River estuary, river muoth